Benchmark data

Định nghĩa Benchmark data là gì?

Benchmark dataDữ liệu chuẩn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Benchmark data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông tin thu thập từ các nguồn công nghiệp để xác định cách các công ty khác (đặc biệt là tốt nhất trong những lớp) đạt mức cao của họ về hiệu suất.

Definition - What does Benchmark data mean

Information collected from industry sources to determine how other firms (especially the best in class ones) achieve their high levels of performance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *