Benchmark index

Định nghĩa Benchmark index là gì?

Benchmark indexChỉ số chuẩn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Benchmark index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiêu chuẩn phục vụ như là một điểm tham chiếu để đánh giá các mặt hàng liên quan. Chỉ số trái phiếu tổng hợp Lehman Brothers', ví dụ, là một chỉ số chuẩn cho trái phiếu.

Definition - What does Benchmark index mean

Standard that serves as a point of reference for evaluating associated items. Lehman Brothers' aggregate bond index, for example, is a benchmark index for bonds.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *