Cumulative Volume Index (CVI)

Định nghĩa Cumulative Volume Index (CVI) là gì?

Cumulative Volume Index (CVI)Tích lũy Khối lượng Index (CVI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cumulative Volume Index (CVI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số liệu được sử dụng trong phân tích kỹ thuật rằng các biện pháp khối lượng luồng vào và luồng vốn bằng cách theo dõi tiến và giảm cổ phiếu.

Definition - What does Cumulative Volume Index (CVI) mean

A metric used in technical analysis that measures the volume of inflows and outflows of funds by tracking advancing and declining stocks.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *