Currency futures

Định nghĩa Currency futures là gì?

Currency futuresKỳ hạn tiền tệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Currency futures - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hợp đồng trao đổi một số tiền nhất định của một loại tiền tệ đặc biệt, tại một tỷ giá xác định vào một ngày nhất định. kỳ hạn ngoại tệ là hợp đồng tiêu chuẩn được sử dụng bởi các thương nhân quốc tế để tự bảo hiểm chống rủi ro tiền tệ. Việc phân chia IMM Chicago Mercantile Exchange là thị trường kỳ hạn tiền tệ hàng đầu thế giới.

Definition - What does Currency futures mean

Contract to exchange a certain amount of a particular currency, at a specific exchange rate on a specified date. Currency futures are standard contracts used by international traders to hedge against currency risk. The IMM division of Chicago Mercantile Exchange is world's premier currency futures market.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *