Founded

Định nghĩa Founded là gì?

FoundedThành lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Founded - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thành lập; ban đầu được tạo ra; đưa ra. công ty niêm yết thường sử dụng thuật ngữ để chỉ ngày mà công ty của họ lần đầu tiên được thành lập hoặc lần đầu tiên được công khai mở cho doanh nghiệp. Ví dụ, Microsoft được thành lập vào năm 1975 bởi Bill Gates.

Definition - What does Founded mean

Established; initially created; launched. Publicly traded companies often use the term to refer to the date that their company was first incorporated or was first publicly open for business. For example, Microsoft was founded in 1975 by Bill Gates.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *