Fractional currency

Định nghĩa Fractional currency là gì?

Fractional currencyTệ phân đoạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fractional currency - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chính phủ in giấy hoặc tiền xu mà đại diện cho một phần nhỏ của đơn vị tiền tệ chuẩn của một quốc gia. Ví dụ, Mỹ Mints đồng tiền có giá trị phân số của đồng đô la Mỹ.

Definition - What does Fractional currency mean

Government printed paper or coin currency that represents a fraction of a country's standard currency unit. For example, the United States mints coins that have a fractional value of the US dollar.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *