Inchoate

Định nghĩa Inchoate là gì?

InchoateChưa phát triển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inchoate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không đầy đủ, không hoàn hảo hình thành, hoặc unvested.

Definition - What does Inchoate mean

Incomplete, imperfectly formed, or unvested.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *