Integrated financial system

Định nghĩa Integrated financial system là gì?

Integrated financial systemHệ thống tài chính tích hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Integrated financial system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần mềm cung cấp một cơ sở dữ liệu và giao diện người dùng thống nhất cho các chức năng kế toán, tài chính, và ra quyết định của một công ty.

Definition - What does Integrated financial system mean

Software that provides a unified database and user interface for a firm's accounting, finance, and decision making functions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *