Integrity

Định nghĩa Integrity là gì?

IntegrityChính trực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Integrity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tuân thủ nghiêm ngặt luật luân lý, phản ánh trung thực minh bạch và hòa hợp hoàn toàn trong những gì người ta nghĩ, nói, và làm.

Definition - What does Integrity mean

1. Strict adherence to a moral code, reflected in transparent honesty and complete harmony in what one thinks, says, and does.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *