Intellectual asset

Định nghĩa Intellectual asset là gì?

Intellectual assetTài sản trí tuệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Intellectual asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Con người ai sinh ra vốn trí tuệ trong một tổ chức hay xã hội.

Definition - What does Intellectual asset mean

Human beings who generate intellectual capital in an organization or society.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *