Adjusted gross income

Adjusted gross income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjusted net asset method

Adjusted net asset method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average run length

Average run length là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average semiprivate rate

Average semiprivate rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bankable

Bankable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bankable funds

Bankable funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Banker

Banker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Banker’s draft

Banker’s draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Banker’s lien

Banker’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automated data processing

Automated data processing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average payment period

Average payment period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average price

Average price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average price per share

Average price per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average product

Average product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank reconciliation

Bank reconciliation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank reference

Bank reference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank release

Bank release là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank reserve

Bank reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank run

Bank run là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjusted book value method

Adjusted book value method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjusted cost base (ACB)

Adjusted cost base (ACB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjusted entries

Adjusted entries là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automated purchase system

Automated purchase system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automated stock trading

Automated stock trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automatic

Automatic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average fixed assets

Average fixed assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average fixed cost

Average fixed cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average frequency

Average frequency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average incoming quality

Average incoming quality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average net receivables

Average net receivables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average outgoing quality

Average outgoing quality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average payment method

Average payment method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank of Canada

Bank of Canada là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank of England

Bank of England là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank overdraft

Bank overdraft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank rate

Bank rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank rating

Bank rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjusted basis value

Adjusted basis value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjusted book value

Adjusted book value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset demand

Asset demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average inventory

Average inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average life

Average life là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average maturity

Average maturity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank note

Bank note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bank of America

Bank of America là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjustable peg

Adjustable peg là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjustable premium

Adjustable premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automated attendant

Automated attendant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automated clearing house

Automated clearing house là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset class

Asset class là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset conversion loan

Asset conversion loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset coverage

Asset coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset deficiency

Asset deficiency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average earnings clause

Average earnings clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average down

Average down là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggrieved party

Aggrieved party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agile enterprise

Agile enterprise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agile manufacturing

Agile manufacturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agile product

Agile product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aging

Aging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjudicatory hearing

Adjudicatory hearing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjunct account

Adjunct account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjust

Adjust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjustable life insurance

Adjustable life insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset approach

Asset approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset availability

Asset availability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-based approach

Asset-based approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Asset-based lending

Asset-based lending là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autocorrelated time series

Autocorrelated time series là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autocorrelation

Autocorrelation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autocracy

Autocracy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autocrat

Autocrat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autoignition temperature

Autoignition temperature là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average industrial wage

Average industrial wage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjournment

Adjournment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adjudication

Adjudication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregator

Aggregator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregator model

Aggregator model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggression

Aggression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggressive

Aggressive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggressive growth fund

Aggressive growth fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh