Qualitative data

Định nghĩa Qualitative data là gì?

Qualitative dataDữ liệu định tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Qualitative data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dữ liệu mà xấp xỉ hoặc đặc trưng nhưng không đo các thuộc tính, đặc điểm, tính chất, vv của một vật hay hiện tượng. Dữ liệu định tính mô tả trong khi định nghĩa dữ liệu định lượng.

Definition - What does Qualitative data mean

Data that approximates or characterizes but does not measure the attributes, characteristics, properties, etc., of a thing or phenomenon. Qualitative data describes whereas quantitative data defines.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *