Qualitative factor

Định nghĩa Qualitative factor là gì?

Qualitative factorYếu tố định tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Qualitative factor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Những yếu tố này làm nổi bật hiệu suất của công ty. Các yếu tố bao gồm lợi nhuận, tỷ lệ doanh thu, và phong cách quản lý.

Definition - What does Qualitative factor mean

These elements highlight a company's performance. The elements include profit margin, turnover rates, and management style.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *