Tax deductible interest

Định nghĩa Tax deductible interest là gì?

Tax deductible interestĐánh thuế lãi được khấu trừ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax deductible interest - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền thanh toán là lãi suất (trên một thế chấp nhà hoặc các khoản vay đủ điều kiện khác) được phép của cơ quan thuế như được khấu trừ từ thu nhập chịu thuế người nộp thuế.

Definition - What does Tax deductible interest mean

Amount paid as interest (on a home mortgage or other qualifying loans) that is allowed by taxation authorities as deductible from a tax payer's taxable income.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *