Voiceover

Định nghĩa Voiceover là gì?

VoiceoverÂm thanh vượt mức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voiceover - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đặc trưng của một số hệ thống điện thoại, cho phép một nhà điều hành hoặc thư ký để chuyển tải một thông điệp tới một nhân viên trên điện thoại với một bữa tiệc bên ngoài, mà không có bên ngoài nghe nó.

Definition - What does Voiceover mean

Feature of some telephone systems that allows an operator or secretary to convey a message to an employee on the phone with an external party, without the external party hearing it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *