Warning

Định nghĩa Warning là gì?

WarningCảnh báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Warning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lời khuyên, thông báo, hoặc chỉ ra một mối nguy hiểm hiện tại hoặc tiềm năng, đặc biệt với một người nếu không sẽ không được nhận thức của nó. luật ghi nhãn cung cấp hướng dẫn cho cách diễn đạt và / hoặc sắp xếp các cảnh báo.

Definition - What does Warning mean

Admonition, notice, or pointing out an existing or potential danger, specially to one who would otherwise would not be aware of it. Labeling laws provide guidelines for wording and/or placement of warnings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *