Warrant

Định nghĩa Warrant là gì?

WarrantTrát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Warrant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: (1) chính thức và rõ ràng chính. (2) Tài liệu (công cụ) mà trao thẩm quyền hoặc biện minh cho một hành động đó là trường hợp không cho phép và cũng không hợp pháp.

Definition - What does Warrant mean

1. General: (1) Formal and explicit approval. (2) Document (instrument) that confers authority or justifies an act that is otherwise neither permissible nor legal.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *