Embedded Software

Embedded Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Software – Technology Terms

Web Application Security Testing

Web Application Security Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Application Security Testing – Technology Terms

Embedded Programming

Embedded Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Programming – Technology Terms

Embedded Linux

Embedded Linux là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Linux – Technology Terms

Code Analyzer

Code Analyzer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Analyzer – Technology Terms

Continuity of Operations Plan (COOP)

Continuity of Operations Plan (COOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuity of Operations Plan (COOP) – Technology Terms

Web Graphics Library (WebGL)

Web Graphics Library (WebGL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Graphics Library (WebGL) – Technology Terms

Blackphone

Blackphone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blackphone – Technology Terms

Ubicomp

Ubicomp là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ubicomp – Technology Terms

Botnet Attack

Botnet Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Botnet Attack – Technology Terms

Virus Scan

Virus Scan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus Scan – Technology Terms

Biometric Authentication

Biometric Authentication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Biometric Authentication – Technology Terms

Rootkit Remover

Rootkit Remover là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rootkit Remover – Technology Terms

Glasshole

Glasshole là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Glasshole – Technology Terms

Network Security Architectrue

Network Security Architectrue là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Security Architectrue – Technology Terms

Application Awareness

Application Awareness là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Awareness – Technology Terms

Software-Defined Security (SDS)

Software-Defined Security (SDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software-Defined Security (SDS) – Technology Terms

Encrypted File Transfer

Encrypted File Transfer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encrypted File Transfer – Technology Terms

Backup Client

Backup Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backup Client – Technology Terms

Pending Larry Quote

Pending Larry Quote là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pending Larry Quote – Technology Terms

Sockpuppet

Sockpuppet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sockpuppet – Technology Terms

Secure File Sharing

Secure File Sharing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure File Sharing – Technology Terms

Cloud File Sharing

Cloud File Sharing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud File Sharing – Technology Terms

Remote File Transfer

Remote File Transfer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote File Transfer – Technology Terms

Comodo Dragon

Comodo Dragon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Comodo Dragon – Technology Terms

Tweetup

Tweetup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tweetup – Technology Terms

Digital Dualism

Digital Dualism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Dualism – Technology Terms

Network Security Protocols

Network Security Protocols là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Security Protocols – Technology Terms

File-Sharing Service

File-Sharing Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File-Sharing Service – Technology Terms

FTP Account

FTP Account là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FTP Account – Technology Terms

Dark Social

Dark Social là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dark Social – Technology Terms

Hashtag Activism

Hashtag Activism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hashtag Activism – Technology Terms

DNS Lookup

DNS Lookup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Lookup – Technology Terms

E-Diplomacy

E-Diplomacy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Diplomacy – Technology Terms

Illegal File Sharing

Illegal File Sharing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Illegal File Sharing – Technology Terms

Private File Sharing

Private File Sharing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Private File Sharing – Technology Terms

Backup Manager

Backup Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backup Manager – Technology Terms

DNS Hosting

DNS Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Hosting – Technology Terms

Identifier for Advertisers (IFA)

Identifier for Advertisers (IFA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Identifier for Advertisers (IFA) – Technology Terms

Client Authentication Certificate

Client Authentication Certificate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client Authentication Certificate – Technology Terms

Unique Device Identifier (UDID)

Unique Device Identifier (UDID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unique Device Identifier (UDID) – Technology Terms

Certificate Authority Server

Certificate Authority Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certificate Authority Server – Technology Terms

Secure FTP Server (SFTP Server)

Secure FTP Server (SFTP Server) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure FTP Server (SFTP Server) – Technology Terms

Multi-Domain SSL

Multi-Domain SSL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multi-Domain SSL – Technology Terms

Violentacrez

Violentacrez là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Violentacrez – Technology Terms

Disk-to-Disk-to-Cloud (D2D2C)

Disk-to-Disk-to-Cloud (D2D2C) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk-to-Disk-to-Cloud (D2D2C) – Technology Terms

Doxing

Doxing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Doxing – Technology Terms

U.S. Cyber Command (USCYBERCOM)

U.S. Cyber Command (USCYBERCOM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ U.S. Cyber Command (USCYBERCOM) – Technology Terms

SSL Certification

SSL Certification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SSL Certification – Technology Terms

N Port ID Virtualization (NPIV)

N Port ID Virtualization (NPIV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ N Port ID Virtualization (NPIV) – Technology Terms

Cloud Services

Cloud Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Services – Technology Terms

Dropbox

Dropbox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dropbox – Technology Terms

Secure Socket Layer Test (SSL Test)

Secure Socket Layer Test (SSL Test) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure Socket Layer Test (SSL Test) – Technology Terms

Disaster Recovery Site (DR Site)

Disaster Recovery Site (DR Site) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery Site (DR Site) – Technology Terms

Backscatter

Backscatter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backscatter – Technology Terms

Apache SSL Certificate

Apache SSL Certificate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache SSL Certificate – Technology Terms

Alureon

Alureon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Alureon – Technology Terms

Cloud Hosting

Cloud Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Hosting – Technology Terms

Cloud Server

Cloud Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Server – Technology Terms

xSP

xSP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ xSP – Technology Terms

Hosting

Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hosting – Technology Terms

Data Steward

Data Steward là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Steward – Technology Terms

Fingerprint Scanner

Fingerprint Scanner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fingerprint Scanner – Technology Terms

Website Security Certificate

Website Security Certificate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Website Security Certificate – Technology Terms

Network Mapping Software

Network Mapping Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Mapping Software – Technology Terms

Non-Printable Characters

Non-Printable Characters là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Printable Characters – Technology Terms

Color Hex Code

Color Hex Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Hex Code – Technology Terms

Private Cloud Storage

Private Cloud Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Private Cloud Storage – Technology Terms

Time To First Byte (TTFB)

Time To First Byte (TTFB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Time To First Byte (TTFB) – Technology Terms

Managed Cloud Hosting

Managed Cloud Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Managed Cloud Hosting – Technology Terms

Certificate Authority (CA)

Certificate Authority (CA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certificate Authority (CA) – Technology Terms

Identity Resolution

Identity Resolution là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Identity Resolution – Technology Terms

X.509 Certificate

X.509 Certificate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ X.509 Certificate – Technology Terms

System Security Plan

System Security Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ System Security Plan – Technology Terms

Mobile Application Management (MAM)

Mobile Application Management (MAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Application Management (MAM) – Technology Terms