Sandbox
Sandbox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sandbox – Technology Terms
Sandbox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sandbox – Technology Terms
Facebook Insights Dashboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Insights Dashboard – Technology Terms
ObjectDock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ObjectDock – Technology Terms
Oracle Public Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Oracle Public Cloud – Technology Terms
Data Integrity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Integrity – Technology Terms
Stocking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stocking – Technology Terms
Hack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hack – Technology Terms
Social Media Snooping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Media Snooping – Technology Terms
Social Media Cleansing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Media Cleansing – Technology Terms
Sandbox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sandbox – Technology Terms
Fuduntu là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fuduntu – Technology Terms
RocketDock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RocketDock – Technology Terms
Enterprise as a Service (EaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise as a Service (EaaS) – Technology Terms
Online Survey là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Survey – Technology Terms
Social Media Maven là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Media Maven – Technology Terms
Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) – Technology Terms
Cybercriminal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybercriminal – Technology Terms
RedFang là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RedFang – Technology Terms
iPhone 4S là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iPhone 4S – Technology Terms
Security as a Service (SecaaS or SaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Security as a Service (SecaaS or SaaS) – Technology Terms
License Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ License Manager – Technology Terms
Indigo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Indigo – Technology Terms
Anti-Virus Scanner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Virus Scanner – Technology Terms
Degradation of Service Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Degradation of Service Attack – Technology Terms
Facility Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facility Management – Technology Terms
Cyclades là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyclades – Technology Terms
HTML5 Cookie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HTML5 Cookie – Technology Terms
HTML5 Local Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HTML5 Local Storage – Technology Terms
Service Migration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Migration – Technology Terms
Static URL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Static URL – Technology Terms
Enterprise Voice Over Internet Protocol (Enterprise VoIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Voice Over Internet Protocol (Enterprise VoIP) – Technology Terms
Digital Logic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Logic – Technology Terms
Enterprise Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Class – Technology Terms
All Your Base Are Belong To Us (AYBABTU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ All Your Base Are Belong To Us (AYBABTU) – Technology Terms
Enterprise Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Computing – Technology Terms
Network Control Protocol (NCP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Control Protocol (NCP) – Technology Terms
Windows Management Instrumentation (WMI) Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Management Instrumentation (WMI) Database – Technology Terms
Thread là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thread – Technology Terms
Wrapper là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wrapper – Technology Terms
Fast User Switching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fast User Switching – Technology Terms
IT Portfolio Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IT Portfolio Management – Technology Terms
Spring Framework là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spring Framework – Technology Terms
Application Development Environment (ADE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Development Environment (ADE) – Technology Terms
ISDN Digital Subscriber Line (IDSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ISDN Digital Subscriber Line (IDSL) – Technology Terms
Write-Once, Read-Many (WORM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Write-Once, Read-Many (WORM) – Technology Terms
Wireless Spectrum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Spectrum – Technology Terms
Memory In Cassette (MIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory In Cassette (MIC) – Technology Terms
Windows File Protection (WFP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows File Protection (WFP) – Technology Terms
5.25 Inch Floppy Disk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 5.25 Inch Floppy Disk – Technology Terms
IT Cost Transparency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IT Cost Transparency – Technology Terms
Modified Frequency Modulation (MFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modified Frequency Modulation (MFM) – Technology Terms
Cryptographic Hash Function là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptographic Hash Function – Technology Terms
Group Decision Support System (GDSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Group Decision Support System (GDSS) – Technology Terms
Durability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Durability – Technology Terms
Encyclopedia Dramatica (ED) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encyclopedia Dramatica (ED) – Technology Terms
Not Safe for Work (NSFW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Not Safe for Work (NSFW) – Technology Terms
Hacker Dojo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hacker Dojo – Technology Terms
LulzSec (Lulsec) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LulzSec (Lulsec) – Technology Terms
Server Intelligent Storage (SIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Server Intelligent Storage (SIS) – Technology Terms
Android Ice Cream Sandwich (ICS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Ice Cream Sandwich (ICS) – Technology Terms
Techanista là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Techanista – Technology Terms
Port Multiplier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Port Multiplier – Technology Terms
Minimum Viable Product (MVP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Minimum Viable Product (MVP) – Technology Terms
Socialbot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Socialbot – Technology Terms
Assignment Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Assignment Operator – Technology Terms
Facebook Bot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Bot – Technology Terms
Cold Spare là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Spare – Technology Terms
Ping Pong Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ping Pong Virus – Technology Terms
AB Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AB Testing – Technology Terms
Anonymous là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anonymous – Technology Terms
Base64 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Base64 – Technology Terms
Memory Chip là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory Chip – Technology Terms
Secure Sockets Layer Certificate (SSL Certificate) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure Sockets Layer Certificate (SSL Certificate) – Technology Terms
Googlewashing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Googlewashing – Technology Terms
Skeleton Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Skeleton Network – Technology Terms
Facebook Immune System (FIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Immune System (FIS) – Technology Terms
Crowdfunding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crowdfunding – Technology Terms
Crowdsourcing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crowdsourcing – Technology Terms
International Committee for Information Technology Standards (INCITS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ International Committee for Information Technology Standards (INCITS) – Technology Terms
Failback là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Failback – Technology Terms
Cascading Style Sheets Level 2 (CSS2) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cascading Style Sheets Level 2 (CSS2) – Technology Terms
Heartbeat Cable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heartbeat Cable – Technology Terms
Gordon Moore là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gordon Moore – Technology Terms
Secondary Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secondary Server – Technology Terms
Bill Gates là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bill Gates – Technology Terms
Primary Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Primary Server – Technology Terms
Cursor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cursor – Technology Terms
Database Authentication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Authentication – Technology Terms
Kindle Fire là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kindle Fire – Technology Terms
In-Game Purchases là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Game Purchases – Technology Terms
Riak là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Riak – Technology Terms
Dynamic HTML (DHTML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic HTML (DHTML) – Technology Terms
Cyberluring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberluring – Technology Terms
Passive Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive Network – Technology Terms
Multiple Activation Key (MAK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multiple Activation Key (MAK) – Technology Terms
Connection-Oriented Protocol (COP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connection-Oriented Protocol (COP) – Technology Terms
Ghostball Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ghostball Virus – Technology Terms
.MDB File Format là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ .MDB File Format – Technology Terms
Public Cloud Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Public Cloud Storage – Technology Terms
Cutting-Edge Technology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cutting-Edge Technology – Technology Terms