CTQ flowdown

CTQ flowdown là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Confined space

Confined space là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Confinement

Confinement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer sovereignty

Consumer sovereignty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer spending

Consumer spending là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer surplus

Consumer surplus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Confirmation

Confirmation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Confirmation bias

Confirmation bias là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Confirmation number

Confirmation number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Confirmation statement

Confirmation statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Communication skills

Communication skills là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crude death rate (CDR)

Crude death rate (CDR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost assignment

Cost assignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crude oil

Crude oil là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost audit

Cost audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cruise ship

Cruise ship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost averaging

Cost averaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer research

Consumer research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost avoidance

Cost avoidance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer rights

Consumer rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer’s risk

Consumer’s risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer sale

Consumer sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer services

Consumer services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Communication

Communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Communication channel

Communication channel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Communication fidelity

Communication fidelity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Communication process

Communication process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declared value

Declared value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declared value for customs

Declared value for customs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost approach

Cost approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crude birth rate (CBR)

Crude birth rate (CBR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer promotion

Consumer promotion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer protection laws

Consumer protection laws là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer reporting agency

Consumer reporting agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer reports

Consumer reports là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common stock fund

Common stock fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commonality

Commonality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commonwealth

Commonwealth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declaration of origin

Declaration of origin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declaration of trust

Declaration of trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declarations

Declarations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declaratory judgment

Declaratory judgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost accrual ratio

Cost accrual ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost advantage

Cost advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost accumulation

Cost accumulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost allocation

Cost allocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crown jewels

Crown jewels là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost analysis

Cost analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crown land

Crown land là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost and freight (C&F)

Cost and freight (C&F) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer profiling

Consumer profiling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crown

Crown là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crown closure

Crown closure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crown jewel defense

Crown jewel defense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common stock

Common stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common stock account

Common stock account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deck cargo

Deck cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deck

Deck là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declaration

Declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Declaration date

Declaration date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corruption

Corruption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost account

Cost account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corruption of data

Corruption of data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost accounting

Cost accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost

Cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer price inflation

Consumer price inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer product

Consumer product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common-size balance sheet

Common-size balance sheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision point

Decision point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision rights owner

Decision rights owner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision theory

Decision theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision science

Decision science là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision tree

Decision tree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decitex (dtex)

Decitex (dtex) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corrugated container

Corrugated container là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corrugating medium

Corrugating medium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corrugation

Corrugation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crowding out effect

Crowding out effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crowdsourcing

Crowdsourcing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer orientation

Consumer orientation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer pack

Consumer pack là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consumer price index (CPI)

Consumer price index (CPI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision matrix

Decision matrix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common policy declarations

Common policy declarations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision model

Decision model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common property

Common property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corrosion

Corrosion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common resource

Common resource là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corrosion resistance

Corrosion resistance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decision package

Decision package là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh