Casual labor

Casual labor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chlorinated solvent

Chlorinated solvent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chlorination

Chlorination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract of employment

Contract of employment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract of indemnity

Contract of indemnity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract of insurance

Contract of insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract of sale

Contract of sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract of service

Contract of service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial item

Commercial item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial investment

Commercial investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Building

Building là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial invoice

Commercial invoice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction loan

Construction loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comprehensive

Comprehensive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction management

Construction management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comprehensive coverage

Comprehensive coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction material

Construction material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cashier

Cashier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cashier’s check

Cashier’s check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cashing

Cashing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cashout

Cashout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cashout merger

Cashout merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cass Freight Index

Cass Freight Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chlorides

Chlorides là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash wages

Cash wages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract of carriage

Contract of carriage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash with order (CWO)

Cash with order (CWO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buyer agent

Buyer agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash withdrawals

Cash withdrawals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chip and pin

Chip and pin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chipboard

Chipboard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chipset

Chipset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compounding

Compounding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compounding a crime

Compounding a crime là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compounding frequency

Compounding frequency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compounding period

Compounding period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compradore

Compradore là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compreg

Compreg là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract month

Contract month là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract negotiation

Contract negotiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash value life insurance

Cash value life insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract of affreightment

Contract of affreightment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract of bailment

Contract of bailment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound risk

Compound risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound tariff

Compound tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buildability

Buildability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial insurance

Commercial insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction industry

Construction industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract market

Contract market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction inspector

Construction inspector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract modification

Contract modification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction insurance

Construction insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound interest

Compound interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction lender

Construction lender là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound journal entry

Compound journal entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction lien

Construction lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound option

Compound option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound probability

Compound probability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy to cover

Buy to cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy-write

Buy-write là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buyback

Buyback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buyback rule

Buyback rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buydown

Buydown là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buyer

Buyer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial hedger

Commercial hedger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract maintenance

Contract maintenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction cost

Construction cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract management

Contract management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract manufacturing

Contract manufacturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction documents

Construction documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction in progress

Construction in progress là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash value added (CVA)

Cash value added (CVA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Child tax credit

Child tax credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chilling

Chilling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chilling effect

Chilling effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buffett, Warren

Buffett, Warren là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bug

Bug là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract guarantee

Contract guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Build

Build là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract hire

Contract hire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract holder

Contract holder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial forms

Commercial forms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh