Access

Định nghĩa Access là gì?

AccessTruy cập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Access - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Microsoft Access, thường được viết tắt "MS Access," là một ứng dụng cơ sở dữ liệu phổ biến cho Windows. Access cho phép người dùng tạo ra cơ sở dữ liệu tùy chỉnh mà lưu trữ thông tin trong một cơ cấu tổ chức. Chương trình này cũng cung cấp một giao diện trực quan cho việc tạo các hình thức tùy chỉnh, bảng và các truy vấn SQL. Dữ liệu có thể được nhập vào cơ sở dữ liệu truy cập bằng cách sử dụng các hình thức trực quan hoặc một giao diện bảng tính cơ bản. Các thông tin được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu Access có thể được duyệt, tìm kiếm và truy cập từ các chương trình khác, bao gồm các dịch vụ Web.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Access? - Definition

Microsoft Access, often abbreviated "MS Access," is a popular database application for Windows. Access allows users to create custom databases that store information in an organized structure. The program also provides a visual interface for creating custom forms, tables, and SQL queries. Data can be entered into an Access database using either visual forms or a basic spreadsheet interface. The information stored within an Access database can be browsed, searched, and accessed from other programs, including Web services.

Understanding the Access

Thuật ngữ liên quan

  • Abstraction
  • Access Point

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *