Định nghĩa Burn là gì?
Burn là Đốt cháy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Burn - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Khi bạn "ghi một đĩa", bạn ghi dữ liệu trên đó. Nếu bạn đã tham gia một bài kiểm tra SAT, sự tương tự sẽ giống như thế này:
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Burn? - Definition
When you "burn a disc," you write data on it. If you were taking an SAT test, the analogy would look something like this:
Understanding the Burn
Thuật ngữ liên quan
- Bug
- Bus
Source: Burn là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm