Camfecting

Định nghĩa Camfecting là gì?

CamfectingCamfecting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Camfecting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Camfecting là một thuật ngữ mô tả một tình huống mà hacker sử dụng camera của thiết bị cho các mục đích trái phép. Nó được gọi là camfecting vì hành vi hack nhiễm vào máy ảnh. Camfecting là một mối quan tâm đáng kể trong thế giới an ninh hiện nay.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong số nhiều loại hack và các vấn đề an ninh mà người dùng phải đối mặt trong môi trường kỹ thuật số ngày nay, camfecting có phần độc đáo, một phần bởi vì nó tập trung vào một mô hình phần cứng giám sát. Chiếc máy ảnh này là một công cụ mạnh mẽ được xây dựng vào điện thoại thông minh và các thiết bị khác. Nếu một hacker có thể nhận được quyền kiểm soát camera, hoặc là để bí mật theo dõi người dùng hoặc cho hoạt động trái phép khác, có thể có những hậu quả sâu rộng. Mọi người nói chung là sợ camfecting, vì không giống như hack khác, hack của máy ảnh có thể cho phép tin tặc vào các môi trường vật lý vượt ra ngoài màn hình. vấn đề bảo mật chính được áp dụng. Với ý nghĩ đó, camfecting là một điểm độc đáo của lo ngại rằng các chuyên gia an ninh đang cố gắng để đối phó với trong ngành công nghiệp hiện nay.

What is the Camfecting? - Definition

Camfecting is a term describing a situation where hackers utilize a device’s camera for unauthorized purposes. It is called camfecting because the hacking behavior infects the camera. Camfecting is a significant concern in today’s security world.

Understanding the Camfecting

Among the many types of hacking and security issues that users face in today’s digital environment, camfecting is somewhat unique, partly because it centers on a surveillance hardware model. The camera is a powerful tool built into smartphones and other devices. If a hacker can get control of the camera, either to spy on a user or for other unauthorized activity, that can have far-reaching consequences. People in general are fearful of camfecting, because unlike other hacking, the hacking of the camera can let hackers into the physical environment beyond the screen. Key privacy issues apply. With that in mind, camfecting is a unique point of concern that security professionals are trying to deal with in today’s industry.

Thuật ngữ liên quan

  • Hacker
  • Hacker Jargon
  • White Hat Hacker
  • Gray Hat Hacker
  • Camera Phone
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *