CDMA

Định nghĩa CDMA là gì?

CDMACDMA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CDMA - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 9/10

Viết tắt của "Code Division Multiple Access." CDMA là một công nghệ truyền dẫn không dây được phát triển trong Thế chiến II do các đồng minh tiếng Anh để tránh việc truyền của họ kẹt. Sau khi chiến tranh kết thúc, Qualcomm cấp bằng sáng chế công nghệ này và làm cho nó về mặt thương mại có sẵn như là một công nghệ di động kỹ thuật số. Bây giờ CDMA là một phương pháp truyền thông phổ biến được sử dụng bởi nhiều công ty điện thoại di động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the CDMA? - Definition

Stands for "Code Division Multiple Access." CDMA is a wireless transmission technology that was developed during World War II by the English allies to avoid having their transmissions jammed. After the war ended, Qualcomm patented the technology and made it commercially available as a digital cellular technology. Now CDMA is a popular communications method used by many cell phone companies.

Understanding the CDMA

Thuật ngữ liên quan

  • CDFS
  • CDN

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *