Center Channel

Định nghĩa Center Channel là gì?

Center ChannelTrung tâm Channel. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Center Channel - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các kênh trung tâm là kênh trong một thiết lập đa loa mà phải đối mặt với người xem trong 5.1 hoặc 7.1 hệ thống loa. Loa ngồi ở giữa hai loa trước trái và phải. Trong một rạp hát gia đình, loa này được bố trí để làm cho hiệu ứng âm thanh dường như được phát ra từ màn hình.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một kênh trung tâm là một trong những thành phần của một hệ thống âm thanh vòm, hoặc trong một rạp chiếu phim hay ở nhà. Cả hai hệ thống 5.1 và 7.1 bao gồm hai kênh phía trước bên trái và bên phải, hai kênh phía sau trái và bên phải và một loa siêu trầm cho âm thanh tần số thấp. Các kênh trung tâm được gắn phía trên hoặc bên dưới màn hình, ở giữa bên trái phía trước và các kênh truyền hình ngay. Các kênh phía trước, cùng với các loa khác, có đầy đủ tần số. Trong phim, các kênh trung tâm thường mang cuộc đối thoại, và giọng hát chính trong trường hợp của âm nhạc.

What is the Center Channel? - Definition

The center channel is the channel in a multi-speaker setup that faces the viewer in 5.1 or 7.1 speaker systems. The speaker sits in between the two left and right front speakers. In a home theater, this speaker is positioned to make sound effects appear to be coming from the screen.

Understanding the Center Channel

A center channel is one component of a surround sound system, either in a movie theater or at home. Both 5.1 and 7.1 surround systems include two left and right front channels, two left and right rear channels and a subwoofer for low-frequency sounds. The center channel is mounted above or below the screen, in between the front left and right channels. The front channel, along with the other speakers, is full-frequency. In movies, the center channel usually carries the dialogue, and lead vocals in the case of music.

Thuật ngữ liên quan

  • 5.1 Surround Sound
  • Document Reader
  • Show Control
  • Dead Pixel
  • Photonic Crystal Display
  • Advanced Audio Coding (AAC)
  • Real-Time Strategy (RTS)
  • Zerg
  • Ray Casting
  • SnapChat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *