Checksum

Định nghĩa Checksum là gì?

Checksumchecksum. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Checksum - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Một checksum là một giá trị sử dụng để xác minh tính toàn vẹn của một tập tin hoặc chuyển dữ liệu. Nói cách khác, nó là một khoản tiền mà kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu. Checksums thường được sử dụng để so sánh hai bộ dữ liệu để đảm bảo chúng đều giống nhau. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm xác minh một hình ảnh đĩa hoặc kiểm tra tính toàn vẹn của một tập tin tải về. Nếu tổng kiểm tra không khớp với các tập tin ban đầu, dữ liệu có thể bị thay đổi hoặc bị hỏng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Checksum? - Definition

A checksum is a value used to verify the integrity of a file or a data transfer. In other words, it is a sum that checks the validity of data. Checksums are typically used to compare two sets of data to make sure they are the same. Some common applications include verifying a disk image or checking the integrity of a downloaded file. If the checksums don't match those of the original files, the data may have been altered or corrupted.

Understanding the Checksum

Thuật ngữ liên quan

  • Character Encoding
  • Chip

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *