Compile

Định nghĩa Compile là gì?

Compilebiên dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compile - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Khi lập trình viên tạo ra các chương trình phần mềm, đầu tiên họ viết chương trình trong mã nguồn, được viết bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể, chẳng hạn như C hoặc Java. Những tập tin mã nguồn được lưu trong một định dạng con người có thể đọc được, dựa trên văn bản, có thể mở và chỉnh sửa bởi lập trình viên. Tuy nhiên, mã nguồn không thể chạy trực tiếp bởi máy tính. Để cho mã để được công nhận bởi CPU của máy tính, nó phải được chuyển đổi từ mã nguồn (một ngôn ngữ cấp cao) thành mã máy (một ngôn ngữ cấp thấp). Quá trình này được gọi là "biên soạn" mã.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Compile? - Definition

When programmers create software programs, they first write the program in source code, which is written in a specific programming language, such as C or Java. These source code files are saved in a text-based, human-readable format, which can be opened and edited by programmers. However, the source code cannot be run directly by the computer. In order for the code to be recognized by the computer's CPU, it must be converted from source code (a high-level language) into machine code (a low-level language). This process is referred to as "compiling" the code.

Understanding the Compile

Thuật ngữ liên quan

  • Compact Flash
  • Compiler

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *