Daemon

Định nghĩa Daemon là gì?

Daemondaemon. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Daemon - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Từ "daemon" thực sự xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là một "tinh thần bên trong hoặc tiếp viên" (Oxford American Dictionary). Đây là một cái tên phù hợp, như một daemon máy tính là một chương trình liên tục chạy rằng hành động của trigger khi nó nhận được đầu vào nhất định.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Daemon? - Definition

The word "daemon" actually comes from the Greek language, meaning an "inner or attendant spirit" (Oxford American Dictionary). This is a fitting name, as a computer daemon is a constantly running program that triggers actions when it receives certain input.

Understanding the Daemon

Thuật ngữ liên quan

  • DAC
  • Dark Mode

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *