Device Under Test (DUT)

Định nghĩa Device Under Test (DUT) là gì?

Device Under Test (DUT)Device Under Test (DUT). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Device Under Test (DUT) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một thiết bị được kiểm tra (DUT) là một thiết bị được kiểm tra để xác định hiệu suất và sự thành thạo. Một DUT cũng có thể là một thành phần của một module lớn hơn hoặc đơn vị được biết đến như một đơn vị được kiểm tra (UUT). Một DUT được kiểm tra các khuyết tật để đảm bảo thiết bị đang làm việc. Việc thử nghiệm được thiết kế để ngăn chặn các thiết bị hư hỏng xâm nhập vào thị trường, mà cũng có thể giảm chi phí sản xuất.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đa số các cấu trúc ATE công nghệ cao sử dụng tự động hóa để thực hiện test nhanh. Tự động hóa công dụng CNTT và hệ thống kiểm soát để hạn chế sự tương tác của con người. Tùy thuộc vào các mô-đun được sử dụng trong thử nghiệm, DUT có thể được gắn vào ATE sử dụng nhiều kết nối, chẳng hạn như chân pogo, một chiếc giường của móng tay thử nghiệm, kim cực nhỏ và không có hiệu lực chèn (ZIF) ổ cắm hoặc tiếp xúc.

What is the Device Under Test (DUT)? - Definition

A device under test (DUT) is a device that is tested to determine performance and proficiency. A DUT also may be a component of a bigger module or unit known as a unit under test (UUT). A DUT is checked for defects to make sure the device is working. The testing is designed to prevent damaged devices from entering the market, which also may reduce manufacturing costs.

Understanding the Device Under Test (DUT)

The majority of high-tech ATE structures utilize automation for quick test execution. Automation uses IT and control systems to limit human interaction. Depending on the module used during testing, the DUT can be attached to the ATE using a variety of connectors, such as pogo pins, a bed of nails tester, microscopic needles and zero insertion force (ZIF) sockets or contactors.

Thuật ngữ liên quan

  • Automatic Test Equipment (ATE)
  • Semiconductor
  • Socket
  • Hardware Identification (HWID)
  • Personal Computer (PC)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *