Digital Sovereignty

Định nghĩa Digital Sovereignty là gì?

Digital SovereigntyDigital chủ quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Sovereignty - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Chủ quyền kỹ thuật số là một ý tưởng quan trọng trong thời đại internet - ý tưởng rằng các bên phải có chủ quyền trên các dữ liệu kỹ thuật số của riêng mình.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chủ quyền kỹ thuật số là một xem xét lớn trong thế giới riêng tư. Một ví dụ thường được trích dẫn của một nguyên tắc chủ quyền kỹ thuật số trong vở kịch là Tổng Data Protection Quy chế châu Âu (GDPR) mà thiết lập yêu cầu quan trọng đối với dữ liệu xử lý liên quan đến cá nhân hoặc các doanh nghiệp châu Âu. Các GDPR kéo dài mà chủ quyền dữ liệu chính trên thế giới, và đòi hỏi các đại lý nước ngoài trong dữ liệu châu Âu để có được phù hợp.

What is the Digital Sovereignty? - Definition

Digital sovereignty is a key idea in the internet age — the idea that parties must have sovereignty over their own digital data.

Understanding the Digital Sovereignty

Digital sovereignty is a big consideration in the privacy world. One commonly cited example of a digital sovereignty principle in play is the European General Data Protection Regulation (GDPR) which establishes key requirements for data handling related to European individuals or businesses. The GDPR extends that data sovereignty principal around the world, and requires foreign dealers in European data to get in line.

Thuật ngữ liên quan

  • General Data Protection Regulation (GDPR)
  • Privacy Management Tools
  • Privacy Policy
  • Data Sovereignty
  • Citizen Data Scientist
  • Information Privacy
  • Data
  • Destructive Trojan
  • Burst Mode
  • Expansion Bus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *