Index

Định nghĩa Index là gì?

IndexMục lục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Index - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Một chỉ số là danh sách các dữ liệu, chẳng hạn như nhóm các tập tin hoặc mục cơ sở dữ liệu. Nó thường được lưu trong một định dạng văn bản đơn giản mà có thể nhanh chóng quét bởi một thuật toán tìm kiếm. Điều này tăng tốc đáng kể lên tìm kiếm và sắp xếp các hoạt động trên dữ liệu được tham chiếu bởi các chỉ số. Chỉ số này thường bao gồm thông tin về từng hạng mục trong danh sách, chẳng hạn như siêu dữ liệu hoặc từ khóa, cho phép dữ liệu được tìm kiếm thông qua các chỉ số thay vì đọc qua từng file.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Index? - Definition

An index is a list of data, such as group of files or database entries. It is typically saved in a plain text format that can be quickly scanned by a search algorithm. This significantly speeds up searching and sorting operations on data referenced by the index. Indexes often include information about each item in the list, such as metadata or keywords, that allows the data to be searched via the index instead of reading through each file individually.

Understanding the Index

Thuật ngữ liên quan

  • Inbox
  • Influencer

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *