Information Technology Consultant (IT Consultant)

Định nghĩa Information Technology Consultant (IT Consultant) là gì?

Information Technology Consultant (IT Consultant)Thông tin Tư vấn Công nghệ (IT Consultant). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information Technology Consultant (IT Consultant) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nhà tư vấn công nghệ thông tin (CNTT tư vấn) là một cá nhân cung cấp tư vấn, hướng dẫn và một lộ trình cho nguồn, sử dụng và quản lý tài sản và nguồn lực CNTT. Một nhà tư vấn CNTT cung cấp các tổ chức hợp với thông lệ tốt nhất cho việc sử dụng các giải pháp và dịch vụ CNTT cho các mục tiêu kinh doanh của họ và trong việc giải quyết vấn đề của họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông thường, một nhà tư vấn CNTT chuyên về lĩnh vực một chìa khóa hoặc tên miền. Họ có thể tham khảo ý kiến ​​và giúp đỡ thực hiện các trang web, phần mềm, cơ sở hạ tầng mạng, các môi trường điện toán đám mây, ERP và giải pháp kinh doanh CNTT khác.

What is the Information Technology Consultant (IT Consultant)? - Definition

An information technology consultant (IT consultant) is an individual that provides advice, guidelines and a road map for sourcing, utilizing and managing IT assets and resources. An IT consultant provides organizations with best practices for using IT solutions and services for their business objectives and in solving their problems.

Understanding the Information Technology Consultant (IT Consultant)

Typically, an IT consultant specializes in one key area or domain. They can consult and help implement websites, software, network infrastructure, cloud environments, ERP and other IT business solutions.

Thuật ngữ liên quan

  • Outsourcing
  • Information Technology Management (IT Management)
  • Project Management
  • Information Technology Architect (IT Architect)
  • UPDATE
  • Critical Chain Project Management (CCPM)
  • Recovery Time Objective (RTO)
  • Business Process Management (BPM)
  • Ad Targeting
  • Project Health Checks (PHC)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *