Internet Transit

Định nghĩa Internet Transit là gì?

Internet TransitInternet Transit. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internet Transit - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trung chuyển Internet dễ dàng truyền lưu lượng Internet bằng cách kết nối các mạng nhỏ và các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) với các mạng lớn hơn cho việc định tuyến khách hàng đáng tin cậy. trung chuyển Internet tăng cường nhiều chức năng kết nối mạng, bao gồm tốc độ tải về và tốc độ duyệt web. trung chuyển Internet cũng được coi là một phương pháp luận sử dụng để cung cấp truyền dữ liệu giữa các máy tính trong mạng khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mọi người đều có kết nối Internet sử dụng trung chuyển Internet. Ví dụ, một ISP có một cơ sở hạ tầng độc lập, nhưng để cung cấp truy cập một nhấp chuột để khách hàng của mình, các ISP phải kết nối với một số hạn chế về mạng cục bộ (LAN) hoặc mạng diện rộng (WAN). công nghệ đó đều liên kết với nhau bởi các dịch vụ trung chuyển Internet. Quá trình vận chuyển Internet bao gồm các bước sau:

What is the Internet Transit? - Definition

Internet transit facilitates Internet traffic transmission by connecting small networks and Internet service providers (ISP) with larger networks for reliable customer routing. Internet transit enhances numerous networking functions, including download speed and browsing speed. Internet transit is also considered a methodology used to provide data transfer between computers in different networks.

Understanding the Internet Transit

Everyone with an Internet connection uses Internet transit. For example, an ISP has an independent infrastructure, but to provide one-click access to its customers, the ISP must connect with a limited number of local area networks (LAN) or wide area networks (WAN). Such technologies are interlinked by Internet transit services. The Internet transit process involves the following steps:

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Service Provider (ISP)
  • Uplink
  • Downlink
  • Peering
  • Internet
  • Global Threat Bot (GTbot)
  • Routing
  • Networking
  • Data
  • Data Management

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *