Interrupt

Định nghĩa Interrupt là gì?

InterruptLàm gián đoạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interrupt - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Một ngắt là một tín hiệu gửi đến bộ vi xử lý mà ngắt quá trình hiện hành. Nó có thể được tạo ra bởi một thiết bị phần cứng hoặc một chương trình phần mềm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Interrupt? - Definition

An interrupt is a signal sent to the processor that interrupts the current process. It may be generated by a hardware device or a software program.

Understanding the Interrupt

Thuật ngữ liên quan

  • Interpreter
  • Intranet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *