IoT Solutions Architect

Định nghĩa IoT Solutions Architect là gì?

IoT Solutions ArchitectIOT Giải pháp kiến ​​trúc sư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ IoT Solutions Architect - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một giải pháp IOT kiến ​​trúc sư là một vai diễn chuyên nghiệp tham gia vào việc phát triển sử dụng thực tế và ứng dụng của internet thứ công nghệ. Các giải pháp IOT kiến ​​trúc sư thường làm việc với các kỹ sư và nhân viên bán hàng để tạo điều kiện phát triển quá trình.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ý tưởng là các IOT giải pháp kiến ​​trúc sư ngoại hình vào bức tranh lớn - người đó có thể được tham gia vào bất kỳ bước của con đường hướng tới phát triển một số trường hợp sử dụng hoặc ứng dụng. Các giải pháp IOT kiến ​​trúc sư có thể giúp quá trình mua vào và liên ngành cũng như động não và làm cho ý tưởng mơ hồ cụ thể hơn. Có một nhu cầu cho chuyên nghiệp này để có một sự hiểu biết về bối cảnh các giải pháp IOT và làm việc trên nhiều bộ phận và các rào cản để thúc đẩy phát triển IOT.

What is the IoT Solutions Architect? - Definition

An IoT solutions architect is a professional role involved in developing practical uses and applications of internet of things technology. The IoT solutions architect typically works with engineers and salespeople to facilitate process development.

Understanding the IoT Solutions Architect

The idea is that the IoT solutions architect looks at the big picture – he or she may be involved in any step of the path toward developing some use case or application. The IoT solutions architect may help with buy-in and interdepartmental processes as well as brainstorming and making ambiguous ideas more concrete. There is a need for this professional to have an understanding of the context of IoT solutions and to work across many departments and barriers to promote IoT development.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet of Things (IoT)
  • Internet of Things Analytics (IoT Analytics)
  • Internet of Things Gateway (IoT Gateway)
  • C++ Software Engineer
  • Social Engineering
  • Bioinformatics
  • C++ Software Engineer
  • Network Support Engineer
  • Project Analyst
  • Project Director

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *