Lossy

Định nghĩa Lossy là gì?

Lossylossy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lossy - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

kết quả nén tập tin lossy trong dữ liệu bị mất và chất lượng từ phiên bản gốc. nén lossy thường gắn liền với các tập tin hình ảnh, chẳng hạn như hình ảnh JPEG, nhưng cũng có thể được sử dụng cho các tập tin âm thanh, như MP3 hoặc AAC. Các "lossyness" của một tập tin hình ảnh có thể hiển thị như bị răng cưa hoặc các khu vực pixelated. Trong các tập tin âm thanh, lossyness có thể tạo ra một âm thanh chảy nước hoặc giảm phạm vi năng động của âm thanh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Lossy? - Definition

Lossy file compression results in lost data and quality from the original version. Lossy compression is typically associated with image files, such as JPEGs, but can also be used for audio files, like MP3s or AAC files. The "lossyness" of an image file may show up as jagged edges or pixelated areas. In audio files, the lossyness may produce a watery sound or reduce the dynamic range of the audio.

Understanding the Lossy

Thuật ngữ liên quan

  • Lossless
  • Low-Level Language

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *