Mobile Earth Station (MES)

Định nghĩa Mobile Earth Station (MES) là gì?

Mobile Earth Station (MES)Trạm Trái đất di động (MES). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobile Earth Station (MES) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một trạm di động mặt đất (MES) là một trạm thông tin liên lạc mặt đất mà nằm trên một nền tảng di động, thường xuyên trên các phương tiện như tàu, rơ moóc hoặc xe tải. Như tên cho thấy, các trạm mặt đất di động được thực hiện cho được vận chuyển, cho phép hệ thống truyền thông mạnh mẽ để có mặt thậm chí tại các địa điểm từ xa. tàu đi biển lớn thường có MES riêng của họ cho phép họ dễ dàng giao tiếp với phần còn lại của thế giới.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trạm di động mặt đất là một loại trạm mặt đất được thiết kế để gửi và nhận tín hiệu vô tuyến từ các nguồn phi trên cạn như vệ tinh, máy bay và các nguồn thiên văn khác. Chúng được thiết kế với sự nhanh nhẹn trong tâm trí, vì vậy họ có cung cấp điện riêng của họ hoặc có thể sử dụng một nguồn cung cấp năng lượng từ vị trí mà họ đang triển khai. Khi triển khai, họ thành lập một liên kết thông tin liên lạc với các nguồn mục tiêu.

What is the Mobile Earth Station (MES)? - Definition

A mobile earth station (MES) is a ground communication station which is situated on a movable platform, often on vehicles like ships, trailers or vans. As the name suggests, mobile earth stations are made to be transportable, allowing for powerful communication systems to be available even in remote locations. Large seafaring vessels often have their own MES which allows them to easily communicate with the rest of the world.

Understanding the Mobile Earth Station (MES)

Mobile earth stations are a type of terrestrial station designed to send and receive radio signals from non-terrestrial sources such as satellites, airplanes and other astronomical sources. They are designed with mobility in mind, so they have their own power supply or can use a power supply from the location in which they are deployed. When deployed, they establish a communications link with target sources.

Thuật ngữ liên quan

  • Low Earth Orbit (LEO)
  • Base Transceiver Station (BTS)
  • Base Station (BS)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet
  • Net Send

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *