Opacity

Định nghĩa Opacity là gì?

Opacitytính mờ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Opacity - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Opacity (phát âm là "o-pass-ity," không o-tốc-ity ") mô tả cách đục một đối tượng là. Trong khi nó không phải là cụ thể cho thuật ngữ máy tính, thuật ngữ này thường được sử dụng trong phần mềm đồ họa máy tính. Ví dụ, nhiều chương trình bao gồm "Opacity" thiết lập cho phép bạn điều chỉnh độ trong suốt của hình ảnh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Opacity? - Definition

Opacity (pronounced "o-pass-ity," not o-pace-ity") describes how opaque an object is. While it is not specific to computer terminology, the term is often used in computer graphics software. For example, many programs include an "Opacity" setting that allows you to adjust the transparency of an image.

Understanding the Opacity

Thuật ngữ liên quan

  • OOP
  • Open Firmware

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *