RAM

Định nghĩa RAM là gì?

RAMRAM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RAM - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 3/10

Viết tắt của "Random Access Memory" và được phát âm là "ram". RAM là một thành phần phần cứng thường thấy trong các thiết bị điện tử, bao gồm máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại thông minh và. Trong máy tính, RAM có thể được cài đặt như module bộ nhớ, chẳng hạn như DIMM hoặc (SO-DIMM SODIMM). Trong máy tính bảng và điện thoại thông minh, RAM thường được tích hợp vào các thiết bị và không thể được gỡ bỏ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the RAM? - Definition

Stands for "Random Access Memory" and is pronounced "ram." RAM is a common hardware component found in electronic devices, including desktop computers, laptops, tablets, and smartphones. In computers, RAM may be installed as memory modules, such as DIMMs or (SO-DIMMs sodimm). In tablets and smartphones, RAM is typically integrated into the device and cannot be removed.

Understanding the RAM

Thuật ngữ liên quan

  • RAID
  • Ransomware

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *