Raster Graphic

Định nghĩa Raster Graphic là gì?

Raster Graphicraster đồ họa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Raster Graphic - một thuật ngữ thuộc nhóm File Formats - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Hầu hết các hình ảnh mà bạn nhìn thấy trên màn hình máy tính của bạn là đồ họa raster. Hình được tìm thấy trên Web và ảnh bạn nhập từ máy ảnh kỹ thuật số của bạn là đồ họa raster. Chúng được tạo thành từ mạng lưới các điểm ảnh, thường được gọi là một bitmap. Các hình ảnh lớn hơn, dung lượng đĩa nhiều hơn các tập tin hình ảnh sẽ mất. Ví dụ, một hình ảnh 640 x 480 đòi hỏi thông tin phải được lưu trữ cho 307.200 pixel, trong khi một x 2048 hình ảnh 3072 (từ một máy ảnh kỹ thuật số 6.3 Megapixel) cần phải lưu trữ thông tin cho một con số khổng lồ 6.291.456 pixel.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Raster Graphic? - Definition

Most images you see on your computer screen are raster graphics. Pictures found on the Web and photos you import from your digital camera are raster graphics. They are made up of grid of pixels, commonly referred to as a bitmap. The larger the image, the more disk space the image file will take up. For example, a 640 x 480 image requires information to be stored for 307,200 pixels, while a 3072 x 2048 image (from a 6.3 Megapixel digital camera) needs to store information for a whopping 6,291,456 pixels.

Understanding the Raster Graphic

Thuật ngữ liên quan

  • Ransomware
  • Rational Number

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *