Register

Định nghĩa Register là gì?

RegisterĐăng ký. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Register - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Sổ đăng ký là một khu vực lưu trữ tạm thời xây dựng thành một CPU. Một số thanh ghi được sử dụng trong nội bộ và không thể được truy cập bên ngoài bộ vi xử lý, trong khi những người khác đang sử dụng có thể truy cập. Hầu hết các kiến ​​trúc CPU hiện đại bao gồm cả hai loại thanh ghi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Register? - Definition

A register is a temporary storage area built into a CPU. Some registers are used internally and cannot be accessed outside the processor, while others are user-accessible. Most modern CPU architectures include both types of registers.

Understanding the Register

Thuật ngữ liên quan

  • Refresh Rate
  • Registry

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *