Reimage

Định nghĩa Reimage là gì?

ReimageReimage. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reimage - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Khi bạn reimage một đĩa cứng, bạn khôi phục lại toàn bộ đĩa từ một tập tin ảnh đĩa. Kể từ khi quá trình khôi phục này bao gồm việc xóa tất cả các dữ liệu hiện tại trên đĩa cứng, nó thường được sử dụng là một lựa chọn khôi phục hệ thống phương sách cuối cùng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Reimage? - Definition

When you reimage a hard disk, you restore the entire disk from a disk image file. Since this restore process involves erasing all the current data on the hard disk, it is typically used a last resort system recovery option.

Understanding the Reimage

Thuật ngữ liên quan

  • Regular Expression
  • Relational Database

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *