Định nghĩa SQL là gì?
SQL là SQL. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SQL - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Structured Query Language," và có thể được phát âm như một trong hai "phần tiếp theo" hoặc "S-Q-L." Nó là một ngôn ngữ truy vấn được sử dụng để truy cập và sửa đổi thông tin trong một cơ sở dữ liệu. Một số lệnh SQL thông thường bao gồm "chèn", "cập nhật" và "xóa". Ngôn ngữ lần đầu tiên được tạo ra bởi IBM vào năm 1975 và được gọi là SEQUEL cho "Query Language Structured tiếng Anh." Kể từ đó, nó đã trải qua một số thay đổi, nhiều đến từ các sản phẩm Oracle.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the SQL? - Definition
Stands for "Structured Query Language," and can be pronounced as either "sequel" or "S-Q-L." It is a query language used for accessing and modifying information in a database. Some common SQL commands include "insert," "update," and "delete." The language was first created by IBM in 1975 and was called SEQUEL for "Structured English Query Language." Since then, it has undergone a number of changes, many coming from Oracle products.
Understanding the SQL
Thuật ngữ liên quan
- Spyware
- SRAM
Source: SQL là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm