Table

Định nghĩa Table là gì?

TableBàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Table - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 3/10

Một bảng là một cấu trúc dữ liệu mà tổ chức thông tin thành hàng và cột. Nó có thể được sử dụng cho cả hai lưu trữ dữ liệu và hiển thị trong một định dạng cấu trúc. Ví dụ, cơ sở dữ liệu lưu trữ dữ liệu trong các bảng vì vậy thông tin có thể được truy xuất nhanh chóng từ hàng cụ thể. Các trang web thường sử dụng bảng để hiển thị nhiều dòng dữ liệu trên trang. Bảng tính kết hợp cả hai mục đích của một bảng bằng cách lưu trữ và hiển thị dữ liệu trong một định dạng cấu trúc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Table? - Definition

A table is a data structure that organizes information into rows and columns. It can be used to both store and display data in a structured format. For example, databases store data in tables so that information can be quickly accessed from specific rows. Websites often use tables to display multiple rows of data on page. Spreadsheets combine both purposes of a table by storing and displaying data in a structured format.

Understanding the Table

Thuật ngữ liên quan

  • Tab
  • Tablet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *