VCI

Định nghĩa VCI là gì?

VCIVCI. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ VCI - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 10/10

Viết tắt của "kênh ảo nhận diện." Các VCI, sử dụng kết hợp với VPI (chỉ đường dẫn ảo), chỉ ra nơi một tế bào ATM là để đi du lịch qua mạng. ATM, hoặc chế độ asynchronous transfer, là một phương pháp mà nhiều ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet) sử dụng để truyền dữ liệu đến các máy tính khách hàng. Bởi vì ATM sẽ gửi các gói tin trên các kênh truyền hình cố định, dữ liệu được dễ dàng hơn để theo dõi hơn thông tin được gửi qua giao thức TCP / IP chuẩn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the VCI? - Definition

Stands for "Virtual Channel Identifier." The VCI, used in conjunction with the VPI (virtual path indicator), indicates where an ATM cell is to travel over a network. ATM, or asynchronous transfer mode, is a method that many ISPs (Internet Service Providers) use to transfer data to client computers. Because ATM sends packets over fixed channels, the data is easier to track than information sent over the standard TCP/IP protocol.

Understanding the VCI

Thuật ngữ liên quan

  • Variable
  • VDSL

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *