Video Random Access Memory (VRAM)

Định nghĩa Video Random Access Memory (VRAM) là gì?

Video Random Access Memory (VRAM)Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên video (VRAM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Video Random Access Memory (VRAM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Video bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (VRAM hoặc RAM video) là một mảng tốc độ cao của bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động (DRAM) được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu hình ảnh và video mà một màn hình máy tính. VRAM là một mạch tích hợp đóng vai trò như một bộ đệm giữa CPU và card màn hình. VRAM đầu được thiết kế như một bộ chuyển đổi đồ họa độ phân giải cao. Các bộ nhớ video cao hơn, cao hơn khả năng của hệ thống để xử lý đồ họa phức tạp hơn với một tốc độ nhanh hơn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

VRAM đã được tạo ra vào năm 1980 và thương mại được giới thiệu bởi R. Matick của IBM và F. Dill vào năm 1986. Được thiết kế để cung cấp tốc độ cao đồ họa màu sắc với chi phí giảm, VRAM vượt qua màn hình hiển thị trước đó bao gồm các máy trạm lớn và bitmap giới hạn.

What is the Video Random Access Memory (VRAM)? - Definition

Video random access memory (VRAM or video RAM) is a high-speed array of dynamic random access memory (DRAM) used to store the image and video data that a computer displays. VRAM is an integrated circuit that serves as a buffer between the CPU and video card. VRAM was originally designed as a high-resolution graphics adapter. The higher the video memory, the higher the capability of the system to handle more complex graphics at a faster pace.

Understanding the Video Random Access Memory (VRAM)

VRAM was created in 1980 and commercially introduced by IBM's R. Matick and F. Dill in 1986. Designed to provide high-speed color graphics at reduced costs, VRAM surpassed earlier display screens that included large workstations and limited bitmaps.

Thuật ngữ liên quan

  • Dynamic Random Access Memory (DRAM)
  • Random Access Memory (RAM)
  • Central Processing Unit (CPU)
  • Display Monitor
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *