Virtual Machine

Định nghĩa Virtual Machine là gì?

Virtual MachineMáy ảo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtual Machine - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Một máy ảo (hay "VM") là một hệ thống máy tính mô phỏng tạo sử dụng phần mềm. Nó sử dụng tài nguyên hệ thống vật lý, chẳng hạn như CPU, RAM, và lưu trữ đĩa, nhưng được phân lập từ các phần mềm khác trên máy tính. Nó có thể dễ dàng tạo, sửa đổi hoặc phá hủy mà không ảnh hưởng đến máy chủ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Virtual Machine? - Definition

A virtual machine (or "VM") is an emulated computer system created using software. It uses physical system resources, such as the CPU, RAM, and disk storage, but is isolated from other software on the computer. It can easily be created, modified, or destroyed without affecting the host computer.

Understanding the Virtual Machine

Thuật ngữ liên quan

  • Viral
  • Virtual Memory

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *