WebFOCUS

Định nghĩa WebFOCUS là gì?

WebFOCUSWebFOCUS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ WebFOCUS - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

WebFOCUS là một công cụ tìm kiếm thông tin được tạo ra bởi thông tin Builders và được sử dụng trong kinh doanh thông minh. Nền tảng của công cụ này là truy vấn WebFocus và động cơ báo cáo, cho phép người dùng truy cập vào nhiều cơ sở dữ liệu và hệ thống tập tin thông qua một trình duyệt Web. WebFOCUS được coi là một nền tảng kinh doanh thông minh, cung cấp thông tin cho nhân viên, nhà quản lý, các đối tác, các nhà phân tích và người tiêu dùng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

WebFOCUS nổi lên như một phần mở rộng cho các sản phẩm middleware EDA Thông tin Builders'. bộ phần mềm này cung cấp hỗ trợ cho sử dụng Web cũng như cải tiến tùy chọn cho lập kế hoạch và phân phối báo cáo. WebFOCUS cung cấp thông tin tương tác để một loạt các người dùng và khách hàng thông qua các giải pháp bao gồm biểu đồ, báo cáo đột xuất và phân tích cầm tay. Ưu điểm chính của WebFOCUS bao gồm:

What is the WebFOCUS? - Definition

WebFOCUS is an information retrieval tool created by Information Builders and used in business intelligence. The foundation of this tool is the WebFocus query and reporting engine, which enables users to gain access to numerous databases and file systems through a Web browser. WebFOCUS is considered to be a business intelligence platform, which provides information to employees, managers, partners, analysts and consumers.

Understanding the WebFOCUS

WebFOCUS emerged as an extension to Information Builders' EDA middleware products. This suite provides support for Web uses as well as optional enhancements for report scheduling and distribution. WebFOCUS delivers interactive information to a wide range of users and customers through solutions including dashboards, ad hoc reporting and portable analytics. The main advantages of WebFOCUS include:

Thuật ngữ liên quan

  • Business Analytics (BA)
  • Data Integrity
  • In-Database Analytics
  • Business Intelligence (BI)
  • Business Intelligence Software (BI Software)
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *