X-Y-Z Matrix

Định nghĩa X-Y-Z Matrix là gì?

X-Y-Z MatrixX-Y-Z Matrix. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ X-Y-Z Matrix - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một ma trận X-Y-Z là một cấu trúc ba chiều trong đó trục x và trục y biểu thị hai chiều đầu tiên và trục z là chiều thứ ba. Trong một hình ảnh đồ họa, x biểu thị chiều rộng, y biểu thị chiều cao và z đại diện cho chiều sâu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Với sự ra đời của hình ảnh kỹ thuật số và xử lý hình ảnh, ma trận X-Y-Z đã được sử dụng để đại diện cho dữ liệu pixel. Nó thường được sử dụng trong đồ họa máy tính 3D và hình ảnh động. Sử dụng hệ thống ma trận X-Y-Z tạo ra một hơn thật xem trong tính toán và thiết kế đồ họa. Một lợi thế lớn của việc sử dụng hệ thống ma trận X-Y-Z là các thao tác dữ liệu trở nên rất dễ dàng và thuật toán đơn giản được định nghĩa để đưa ra những thay đổi trong dữ liệu pixel nhất định của một hình ảnh đi vào hoạt động.

What is the X-Y-Z Matrix? - Definition

An X-Y-Z matrix is a three-dimensional structure whereby the x-axis and y-axis denote the first two dimensions and the z-axis is the third dimension. In a graphic image, the x denotes width, y denotes height and the z represents depth.

Understanding the X-Y-Z Matrix

With the advent of digital images and image processing, the X-Y-Z matrix has been employed to represent pixel data. It is most commonly utilized in 3D computer graphics and animation. Using the X-Y-Z matrix system produces a more lifelike view in computing and graphic designs. One big advantage of using the X-Y-Z matrix system is that the manipulation of data becomes very easy and simple algorithms are defined to bring forth changes in the given pixel data of an image under operation.

Thuật ngữ liên quan

  • X-Y Matrix
  • Computing
  • Image Processing
  • Data Transformation
  • 3-D Software
  • Graphics
  • Citrix Server
  • Application Virtualization
  • Clean Computing
  • Desktop Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *